Thực đơn
Ibiza Khí hậuMùa hè của Ibiza thường dao động hơn 20 °C (70s-80s °F), ít khi đạt đến 30 °C, với nhiệt độ ban đêm dưới 21.8 °C. Vào mùa đông, nhiệt độ thấp nhất khoảng 8.1 đến 14.2 °C.
Dữ liệu khí hậu của Eivissa (1981-2010) | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Trung bình cao °C (°F) | 15.7 | 15.9 | 17.7 | 19.7 | 22.7 | 26.8 | 29.7 | 30.3 | 27.7 | 24.0 | 19.6 | 16.7 | 22,2 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 11.9 | 12.1 | 13.7 | 15.6 | 18.6 | 22.6 | 25.6 | 26.3 | 23.8 | 20.2 | 15.9 | 13.1 | 18,3 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 8.1 | 8.3 | 9.6 | 11.4 | 14.6 | 18.4 | 21.4 | 22.2 | 19.9 | 16.5 | 12.3 | 9.5 | 14,3 |
Giáng thủy mm (inch) | 37 (1.46) | 36 (1.42) | 27 (1.06) | 31 (1.22) | 27 (1.06) | 11 (0.43) | 5 (0.2) | 18 (0.71) | 57 (2.24) | 58 (2.28) | 53 (2.09) | 52 (2.05) | 413 (16,26) |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm) | 5 | 5 | 3 | 4 | 3 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | 6 | 5 | 45 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 162 | 166 | 211 | 246 | 272 | 299 | 334 | 305 | 236 | 205 | 157 | 151 | 2.744 |
Nguồn: Agencia Estatal de Meteorología[2] |
Thực đơn
Ibiza Khí hậuLiên quan
Ibiza Ibiza (đô thị) Ibinabo Fiberesima Ibirarema Ibias Ibirataia Ibiapina Ibiraçu Ibicaraí IbiassucêTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ibiza http://www.life.com/image/first/in-gallery/26242/i... http://www.aemet.es/es/conocermas/publicaciones/de... http://www.conselldeivissa.es http://whc.unesco.org/en/list http://whc.unesco.org/en/list/417 http://whc.unesco.org/en/list/417%7CIbiza, http://whc.unesco.org/en/list/?search=&search_by_c... http://en.wikipedia.org/wiki/Ibiza%7CIbiza //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://www.worldheritagesite.org/sites/ibiza.html%...